Characters remaining: 500/500
Translation

khung cảnh

Academic
Friendly

Từ "khung cảnh" trong tiếng Việt có nghĩacảnh vật, bối cảnh, hay môi trường được giới hạn trong một phạm vi nhất định. thường được dùng để chỉ những hình ảnh, không gian chúng ta nhìn thấy xung quanh mình, có thể thiên nhiên, thành phố, hay một khung cảnh cụ thể nào đó.

Định nghĩa: Khung cảnh tổng thể những yếu tố như cảnh vật, ánh sáng, âm thanh,... trong một không gian cụ thể, tạo nên một bức tranh sống động.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Khung cảnhđây thật đẹp với những cánh đồng xanh mướt."
    • "Chúng ta đã chụp rất nhiều ảnh với khung cảnh tuyệt vời của biển."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khung cảnh hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc khiến tôi không thể nào quên."
    • "Trong bộ phim, khung cảnh thành phố về đêm được quay rất lãng mạn."
Phân biệt các biến thể:
  • Cảnh: Thường dùng để chỉ một phần của khung cảnh, có thể cảnh thiên nhiên (cảnh biển, cảnh núi) hay cảnh sinh hoạt (cảnh người dân).
  • Bối cảnh: Mang nghĩa rộng hơn, không chỉ về không gian còn về thời gian tình huống. dụ: "Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo vệ môi trường rất quan trọng."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cảnh vật: Chỉ những thứ chúng ta nhìn thấy trong một không gian, tương tự như khung cảnh.
  • Môi trường: Thường dùng để chỉ không gian sống hoặc hoàn cảnh xung quanh.
  • Khung: Có thể chỉ ra một giới hạn hay một khung hình, nhưng không nhất thiết phải cảnh vật.
Các từ liên quan:
  • Phong cảnh: Thường dùng để chỉ cảnh đẹp của thiên nhiên, giống như khung cảnh nhưng thường nhấn mạnh về vẻ đẹp.
  • Khung: Được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như khung tranh, khung giờ, nhưng không cụ thể về cảnh vật.
Kết luận:

Tóm lại, "khung cảnh" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ những không gian, hình ảnh bối cảnh xung quanh.

  1. Cảnh vật giới hạn trong một phạm vi nhất định: Khung cảnh hùng vĩ.

Comments and discussion on the word "khung cảnh"